Đọc nhanh: 眼波 (nhãn ba). Ý nghĩa là: ánh mắt đung đưa (thường chỉ ánh mắt của phái nữ); ánh mắt long lanh. Ví dụ : - 流转的眼波。 ánh mắt đung đưa.
眼波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ánh mắt đung đưa (thường chỉ ánh mắt của phái nữ); ánh mắt long lanh
形容流动如水波的目光 (多指女子的目光)
- 流转 的 眼波
- ánh mắt đung đưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼波
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 流转 的 眼波
- ánh mắt đung đưa.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
眼›