Đọc nhanh: 眼圈 (nhãn khuyên). Ý nghĩa là: vành mắt, quầng mắt.
眼圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vành mắt, quầng mắt
(眼圈儿) 眼眶也叫眼圈子; 眼皮的边缘所构成的框儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼圈
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 眼圈 发红 , 声音 哽咽
- vành mắt đỏ lên, âm thanh nghẹn ngào.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 眼部 护理 有助于 缓解 眼睛 疲劳 和 黑眼圈
- Chăm sóc mắt giúp giảm mệt mỏi mắt và quầng thâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
眼›