Đọc nhanh: 看门人 (khán môn nhân). Ý nghĩa là: Người gác cửa.
看门人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người gác cửa
看门人:看门人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看门人
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 阍 者 ( 看门 的 人 )
- người canh cửa
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 人 不能 只 看 表相
- Không thể nhìn người qua vẻ bề ngoài.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
看›
门›