Đọc nhanh: 看财奴 (khán tài nô). Ý nghĩa là: kẻ keo kiệt; người bủn xỉn; kẻ bo bo giữ của.
看财奴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ keo kiệt; người bủn xỉn; kẻ bo bo giữ của
守财奴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看财奴
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 三年 看头 年
- ba năm nhìn vào năm đầu
- 请 查看 财务科 目的 余额
- Xin kiểm tra lại số dư của từng khoản mục tài chính.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
- 这人 真 抠搜 像 个 守财奴
- người này keo kiệt như là Trùm Sò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奴›
看›
财›