volume volume

Từ hán việt: 【nô】

Đọc nhanh: (nô). Ý nghĩa là: nô lệ; tôi tớ, thiếp; em (lời tự xưng của con gái, thường thấy trong văn Bạch Thoại thời kì đầu), nô dịch; sai khiến như nô dịch; đối xử như nô lệ; phục tùng; hầu hạ. Ví dụ : - 古代奴命运悲惨。 Số phận của nô lệ thời xưa thật bi thảm.. - 奴隶们渴望自由。 Nô lệ khao khát được tự do.. - 君莫怪奴之过。 Chàng chớ trách, lỗi của thiếp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nô lệ; tôi tớ

旧社会中受压迫、剥削、役使而没有人身自由等政治权利的人 (跟''主''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 古代 gǔdài 命运 mìngyùn 悲惨 bēicǎn

    - Số phận của nô lệ thời xưa thật bi thảm.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì men 渴望 kěwàng 自由 zìyóu

    - Nô lệ khao khát được tự do.

khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiếp; em (lời tự xưng của con gái, thường thấy trong văn Bạch Thoại thời kì đầu)

青年女子自称, 多见于早期白话

Ví dụ:
  • volume volume

    - jūn 莫怪 mòguài 奴之过 núzhīguò

    - Chàng chớ trách, lỗi của thiếp.

  • volume volume

    - 奴盼 núpàn jūn 相守 xiāngshǒu

    - Thiếp mong được ở bên chàng.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nô dịch; sai khiến như nô dịch; đối xử như nô lệ; phục tùng; hầu hạ

当做奴隶一样地看待、使用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怎能 zěnnéng le 老百姓 lǎobǎixìng

    - Làm sao có thể đối xử dân chúng như nô lệ.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 奴役 núyì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy cả ngày chỉ biết phục tùng công việc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 顿是 dùnshì 匈奴 xiōngnú de 领袖 lǐngxiù

    - Mặc Đột là lãnh đạo của người Hung Nô.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì 常常 chángcháng bèi 剥削 bōxuē

    - Nô lệ thường xuyên bị bóc lột.

  • volume volume

    - 奴隶主 núlìzhǔ 应该 yīnggāi 剥削 bōxuē 劳工 láogōng

    - Chủ nô không nên bóc lột lao động.

  • volume volume

    - 奴婢 núbì jǐn zūn 教诲 jiàohuì 不敢 bùgǎn 心怀 xīnhuái 二念 èrniàn

    - Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng

  • volume volume

    - 奴隶 núlì 没有 méiyǒu 自由 zìyóu

    - Nô lệ không có tự do.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì men 渴望 kěwàng 自由 zìyóu

    - Nô lệ khao khát được tự do.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì shì 古代 gǔdài de 生产工具 shēngchǎngōngjù

    - Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì de 生活 shēnghuó 非常 fēicháng 艰苦 jiānkǔ

    - Cuộc sống của nô lệ rất khổ cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VE (女水)
    • Bảng mã:U+5974
    • Tần suất sử dụng:Rất cao