Đọc nhanh: 看球 (khán cầu). Ý nghĩa là: Trước! (golf), Xem ra cho quả bóng!, để xem một trận bóng đá (hoặc một trận bóng khác).
看球 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Trước! (golf)
Fore! (golf)
✪ 2. Xem ra cho quả bóng!
Watch out for the ball!
✪ 3. để xem một trận bóng đá (hoặc một trận bóng khác)
to watch a football game (or other ball game)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看球
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 我们 去 看 棒球 比赛
- Chúng tôi đi xem trận đấu bóng chày.
- 我 喜欢 看 足球比赛
- Tôi thích xem trận đấu bóng đá.
- 你 喜欢 看 足球比赛 吗 ?
- Bạn có thích xem trận đấu bóng đá không?
- 我 得 给 谁 付钱 才能 在 这 看 网球赛 啊
- Tôi phải trả tiền cho ai để có được trận đấu quần vợt ở đây?
- 今天 的 球赛 真 精彩 , 越 看 越 有劲
- Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.
- 他 把 球 踢 到 看 台上 了
- Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.
- 这场 球赛 看着 真 过瘾
- trận bóng này xem thật sự đã nghiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
看›