看球 kàn qiú
volume volume

Từ hán việt: 【khán cầu】

Đọc nhanh: 看球 (khán cầu). Ý nghĩa là: Trước! (golf), Xem ra cho quả bóng!, để xem một trận bóng đá (hoặc một trận bóng khác).

Ý Nghĩa của "看球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

看球 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Trước! (golf)

Fore! (golf)

✪ 2. Xem ra cho quả bóng!

Watch out for the ball!

✪ 3. để xem một trận bóng đá (hoặc một trận bóng khác)

to watch a football game (or other ball game)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看球

  • volume volume

    - zài 报纸 bàozhǐ shàng 看到 kàndào le 足球 zúqiú 新闻 xīnwén

    - Tôi thấy tin bóng đá trên báo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen kàn 棒球 bàngqiú 比赛 bǐsài

    - Chúng tôi đi xem trận đấu bóng chày.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 足球比赛 zúqiúbǐsài

    - Tôi thích xem trận đấu bóng đá.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 足球比赛 zúqiúbǐsài ma

    - Bạn có thích xem trận đấu bóng đá không?

  • volume volume

    - gěi shuí 付钱 fùqián 才能 cáinéng zài zhè kàn 网球赛 wǎngqiúsài a

    - Tôi phải trả tiền cho ai để có được trận đấu quần vợt ở đây?

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 球赛 qiúsài zhēn 精彩 jīngcǎi yuè kàn yuè 有劲 yǒujìn

    - Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.

  • volume volume

    - qiú dào kàn 台上 táishàng le

    - Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 球赛 qiúsài 看着 kànzhe zhēn 过瘾 guòyǐn

    - trận bóng này xem thật sự đã nghiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao