眍䁖 kōu lōu
volume volume

Từ hán việt: 【khu】

Đọc nhanh: 眍䁖 (khu). Ý nghĩa là: đắm chìm trong (đôi mắt).

Ý Nghĩa của "眍䁖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đắm chìm trong (đôi mắt)

to sink in (of eyes)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眍䁖

  • volume volume

    - 他病 tābìng le 一场 yīchǎng 眼睛 yǎnjing dōu kōu 进去 jìnqù le

    - anh ấy bệnh một trận, mắt lõm sâu xuống.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kōu
    • Âm hán việt: Khu
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUSK (月山尸大)
    • Bảng mã:U+770D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp