Đọc nhanh: 看日子 (khán nhật tử). Ý nghĩa là: coi ngày.
看日子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. coi ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看日子
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 不要 小看 寒门 学子
- Đừng xem thường học sinh từ gia đình nghèo.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 我 把 信封 翻过去 , 细看 邮戳 上 的 日子
- tôi lật phong bì lại, xem kỹ ngày đóng dấu của bưu điện.
- 他们 的 日子 很 快乐
- Cuộc sống của bọn họ rất vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
日›
看›