Đọc nhanh: 看情面 (khán tình diện). Ý nghĩa là: nể.
看情面 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看情面
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 他 猛然 把 那纸 翻过来 , 看 背面 写 着 什么
- Anh ta đột ngột lật tờ giấy đó sang phía sau để xem viết gì.
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
- 除开 看起来 面 无表情 带有 优越感
- Ngoại trừ tôi đã học được cách trông giống như tất cả trống rỗng và cao cấp.
- 你 不能 只 看 事情 的 表面
- anh không thể chỉ nhìn bề ngoài của sự việc
- 面部 表情 看起来 是 对称 的
- Nét mặt trông cân xứng.
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
- 我们 要 看到 事情 的 正面
- Chúng ta cần nhìn thấy mặt tích cực của sự việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
看›
面›