Đọc nhanh: 眉间轮 (mi gian luân). Ý nghĩa là: ājñā hay ajna, luân xa chân mày hoặc con mắt thứ ba 查 克拉, nằm ở trán.
眉间轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ājñā hay ajna, luân xa chân mày hoặc con mắt thứ ba 查 克拉, nằm ở trán
ājñā or ajna, the brow or third eye chakra 查克拉, residing in the forehead
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉间轮
- 眉梢 间 显露出 忧郁 的 神色
- trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 事情 迫于 眉睫 ( 时间 紧迫 )
- việc gấp gáp lắm rồi.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 生生不息 的 大自然 , 永不 间断 地 进行 着 生命 的 轮回
- Thế giới tự nhiên bất tận, luôn luôn không ngừng tiến hành quy luật luân hồi.
- 纹眉 可以 节省 每天 画眉 的 时间
- Xăm chân mày giúp tiết kiệm thời gian vẽ chân mày mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眉›
轮›
间›