Đọc nhanh: 眉笔 (mi bút). Ý nghĩa là: Chì kẻ lông mày.
眉笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chì kẻ lông mày
眉笔是眉墨制品的一种,是供眉毛整形用的产品。其目的在于在用剃刀、镊子等将眉毛整形后,再用眉笔画出喜欢的形状,使眉毛浓厚、明亮。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉笔
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 颦眉
- nhăn mày.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 书写 时 留意 剔笔
- Khi viết chú ý nét hất này.
- 书上 有 作者 的 亲笔 题字
- trong sách có chữ lưu niệm tự tay tác giả viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眉›
笔›