Đọc nhanh: 眉县 (mi huyện). Ý nghĩa là: Quận Mei ở Baoji 寶雞 | 宝鸡 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Mei ở Baoji 寶雞 | 宝鸡 , Thiểm Tây
Mei County in Baoji 寶雞|宝鸡 [Bǎo jī], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉县
- 他 的 眉毛 很淡
- Lông mày của anh ấy rất nhạt.
- 颦眉
- nhăn mày.
- 他 的 眉毛 很粗
- Lông mày của anh ấy rất rậm.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
眉›