Đọc nhanh: 省察 (tỉnh sát). Ý nghĩa là: tự kiểm điểm bản thân.
省察 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự kiểm điểm bản thân
检查自己的思想行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省察
- 领导 下来 省察
- Lãnh đạo đi xuống thẩm sát.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 云南省 的 省会 是 昆明
- Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 张家口 是 旧 察哈尔省 省会
- Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
- 云省 的 风景 很 美
- Tỉnh Vân Nam có phong cảnh rất đẹp.
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
省›