Đọc nhanh: 非金属系船浮标 (phi kim thuộc hệ thuyền phù tiêu). Ý nghĩa là: Phao tiêu neo cố định; không bằng kim loại Phao neo; không bằng kim loại.
非金属系船浮标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phao tiêu neo cố định; không bằng kim loại Phao neo; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属系船浮标
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 他们 在 销化 金属 呢
- Họ đang nung chảy kim loại.
- 他们 俩 的 关系 非常 好
- Mối quan hệ của hai người họ rất tốt.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
标›
浮›
系›
船›
金›
非›