直隶 zhí lì
volume volume

Từ hán việt: 【trực đãi】

Đọc nhanh: 直隶 (trực đãi). Ý nghĩa là: Tỉnh thuộc triều đại nhà Minh và nhà Thanh do Bắc Kinh trực tiếp quản lý, bao gồm Bắc Kinh, Thiên Tân, phần lớn Hà Bắc và Hà Nam và một phần Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "直隶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

直隶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tỉnh thuộc triều đại nhà Minh và nhà Thanh do Bắc Kinh trực tiếp quản lý, bao gồm Bắc Kinh, Thiên Tân, phần lớn Hà Bắc và Hà Nam và một phần Sơn Đông

Ming and Qing dynasty province directly administered by Beijing, including Beijing, Tianjin, most of Hebei and Henan and part of Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直隶

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dīng zhe 不放 bùfàng

    - Luôn theo dõi không buông.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 钉问 dīngwèn 不停 bùtíng

    - Luôn thúc giục hỏi không ngừng.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zǒu 拐弯 guǎiwān

    - Đi thẳng, không rẽ ngoặt.

  • volume volume

    - 直辖市 zhíxiáshì 直接 zhíjiē 隶属 lìshǔ 国务院 guówùyuàn

    - thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dōu 这么 zhème 斤斤计较 jīnjīnjìjiào duō 累人 lèirén

    - Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dōu dāi zài 室内 shìnèi

    - Cô ấy ở trong nhà cả ngày.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí tuō dào 他们 tāmen 催缴 cuījiǎo 通知单 tōngzhīdān lái

    - Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đãi 隶 (+0 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì , Lì , Yì
    • Âm hán việt: Lệ , Đãi
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LE (中水)
    • Bảng mã:U+96B6
    • Tần suất sử dụng:Cao