Đọc nhanh: 直辖 (trực hạt). Ý nghĩa là: trực thuộc. Ví dụ : - 直辖市 thành phố trực thuộc trung ương. - 直辖机构 cơ quan trực thuộc.
直辖 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trực thuộc
直接管辖的
- 直辖市
- thành phố trực thuộc trung ương
- 直辖 机构
- cơ quan trực thuộc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直辖
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 直辖市
- thành phố trực thuộc trung ương
- 直辖市 直接 隶属 国务院
- thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.
- 直辖 机构
- cơ quan trực thuộc.
- 直辖市 由 国务院 直接 管辖
- thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 这个 团归 司令部 直接 统辖
- trung đoàn này do bộ tư lệnh trực tiếp quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
辖›