直裰 zhíduō
volume volume

Từ hán việt: 【trực chuyết】

Đọc nhanh: 直裰 (trực chuyết). Ý nghĩa là: áo cà sa; áo dài của nhà sư.

Ý Nghĩa của "直裰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

直裰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo cà sa; áo dài của nhà sư

僧道穿的大领长袍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直裰

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 一直 yìzhí 通气 tōngqì

    - Mũi cứ bị nghẹt suốt.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dīng zhe 不放 bùfàng

    - Luôn theo dõi không buông.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 钉问 dīngwèn 不停 bùtíng

    - Luôn thúc giục hỏi không ngừng.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zǒu 拐弯 guǎiwān

    - Đi thẳng, không rẽ ngoặt.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dōu 这么 zhème 斤斤计较 jīnjīnjìjiào duō 累人 lèirén

    - Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū 去世 qùshì hòu 一直 yìzhí 寡居 guǎjū

    - Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dōu dāi zài 室内 shìnèi

    - Cô ấy ở trong nhà cả ngày.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí tuō dào 他们 tāmen 催缴 cuījiǎo 通知单 tōngzhīdān lái

    - Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Duō , Duó
    • Âm hán việt: Chuyết , Xuyết
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LEEE (中水水水)
    • Bảng mã:U+88F0
    • Tần suất sử dụng:Thấp