Đọc nhanh: 直线形 (trực tuyến hình). Ý nghĩa là: hình thẳng.
直线形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线形
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
- 我 的 心像 断了线 的 风筝 似的 , 简直 收 不住 了
- lòng tôi như con diều đứt dây, thật không kìm chế được tình cảm.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 他 选取 了 最直 的 路线
- Anh ta đã chọn lựa con đường ngắn nhất.
- 她 的 腿 劈成 了 一条 直线
- Chân cô ấy giạng thành một đường thẳng.
- 成功 路径 并非 总是 直线
- Con đường đến thành công không phải lúc nào cũng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
直›
线›