直瞪瞪 zhídèngdèng
volume volume

Từ hán việt: 【trực trừng trừng】

Đọc nhanh: 直瞪瞪 (trực trừng trừng). Ý nghĩa là: nhìn thẩn thờ; nhìn thất thần; thao láo; đăm đăm, tráo tráo. Ví dụ : - 他直瞪瞪地望着地面神情木然。 anh ấy thẩn thờ nhìn xuống đất, vẻ mặt thất thần.

Ý Nghĩa của "直瞪瞪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

直瞪瞪 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn thẩn thờ; nhìn thất thần; thao láo; đăm đăm

(直瞪瞪的) 形容两眼直视发怔

Ví dụ:
  • volume volume

    - 直瞪瞪 zhídèngdèng 地望 dìwàng zhe 地面 dìmiàn 神情 shénqíng 木然 mùrán

    - anh ấy thẩn thờ nhìn xuống đất, vẻ mặt thất thần.

✪ 2. tráo tráo

形容眼神因急怒、惊恐、痴傻而显得呆滞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直瞪瞪

  • volume volume

    - jiù ài gēn 别人 biérén 瞪眼 dèngyǎn

    - nó thường cáu gắt với người khác.

  • volume volume

    - 干瞪眼 gāndèngyǎn

    - Giương mắt nhìn

  • volume volume

    - 孩子 háizi men dèng 眼睛 yǎnjing 看着 kànzhe 表演 biǎoyǎn

    - Bọn trẻ mở to mắt, xem màn biểu diễn.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī dèng zhe 眼睛 yǎnjing 批评 pīpíng

    - Thầy giáo trừng mắt phê bình anh ấy.

  • volume volume

    - dèng zhe 眼睛 yǎnjing 生气 shēngqì kàn

    - Anh ấy trừng mắt tức giận nhìn tôi.

  • volume volume

    - 直眉瞪眼 zhíméidèngyǎn 地站 dìzhàn zài 那里 nàlǐ 说话 shuōhuà

    - anh ấy đứng ngẩn người ra đó, chẳng nói chẳng rằng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi tīng 故事 gùshì 听得入 tīngdérù le shén 傻呵呵 shǎhēhē 地瞪大 dìdèngdà le 两只 liǎngzhǐ 眼睛 yǎnjing

    - đứa trẻ mải mê nghe chuyện, mở to hai mắt một cách ngây ngô.

  • volume volume

    - 直瞪瞪 zhídèngdèng 地望 dìwàng zhe 地面 dìmiàn 神情 shénqíng 木然 mùrán

    - anh ấy thẩn thờ nhìn xuống đất, vẻ mặt thất thần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Trừng
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNOT (月山弓人廿)
    • Bảng mã:U+77AA
    • Tần suất sử dụng:Cao