瞪视 dèng shì
volume volume

Từ hán việt: 【trừng thị】

Đọc nhanh: 瞪视 (trừng thị). Ý nghĩa là: nhìn chằm chằm; nhìn chăm chú; nhìn chòng chọc; trợn trừng; lom lom.

Ý Nghĩa của "瞪视" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞪视 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn chằm chằm; nhìn chăm chú; nhìn chòng chọc; trợn trừng; lom lom

睁大眼睛盯着看;凝视

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞪视

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 脉脉含情 mòmòhánqíng 对视 duìshì

    - Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 鄙视 bǐshì 任何人 rènhérén

    - Đừng khinh thường bất kỳ ai.

  • volume volume

    - 不要 búyào 忽视 hūshì 口碑 kǒubēi de 力量 lìliàng

    - Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 对视 duìshì le 一眼 yīyǎn

    - Hai người đối mặt nhìn nhau.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 看电视 kàndiànshì 不如 bùrú 一本 yīběn 好书 hǎoshū

    - Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻视 qīngshì 老年 lǎonián de 作用 zuòyòng 姜桂余辛 jiāngguìyúxīn 老当益壮 lǎodāngyìzhuàng ne

    - Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó

  • volume volume

    - 严密 yánmì 注视 zhùshì 形势 xíngshì de 发展 fāzhǎn

    - theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Trừng
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNOT (月山弓人廿)
    • Bảng mã:U+77AA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao