干瞪眼 gān dèngyǎn
volume volume

Từ hán việt: 【can trừng nhãn】

Đọc nhanh: 干瞪眼 (can trừng nhãn). Ý nghĩa là: giương mắt nhìn; trơ mắt ếch.

Ý Nghĩa của "干瞪眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

干瞪眼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giương mắt nhìn; trơ mắt ếch

形容在一旁着急而又无能为力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干瞪眼

  • volume volume

    - jiù ài gēn 别人 biérén 瞪眼 dèngyǎn

    - nó thường cáu gắt với người khác.

  • volume volume

    - 干瞪眼 gāndèngyǎn

    - Giương mắt nhìn

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 吃惊 chījīng dèng zhe 双眼 shuāngyǎn

    - Bố ngạc nhiên trợn hai mắt.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men dèng 眼睛 yǎnjing 看着 kànzhe 表演 biǎoyǎn

    - Bọn trẻ mở to mắt, xem màn biểu diễn.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 严肃 yánsù 瞪起 dèngqǐ le yǎn

    - Thầy giáo nghiêm khắc trợn mắt lên.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 眼睛 yǎnjing 不好 bùhǎo 干活儿 gànhuóer 可真 kězhēn 有两下子 yǒuliǎngxiàzǐ

    - đừng cho rằng anh ấy mắt yếu, nhưng làm việc rất có bản lĩnh.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī dèng zhe 眼睛 yǎnjing 批评 pīpíng

    - Thầy giáo trừng mắt phê bình anh ấy.

  • volume volume

    - 直眉瞪眼 zhíméidèngyǎn 地站 dìzhàn zài 那里 nàlǐ 说话 shuōhuà

    - anh ấy đứng ngẩn người ra đó, chẳng nói chẳng rằng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Trừng
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNOT (月山弓人廿)
    • Bảng mã:U+77AA
    • Tần suất sử dụng:Cao