Đọc nhanh: 直属机关 (trực thuộc cơ quan). Ý nghĩa là: cơ quan trực thuộc.
直属机关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan trực thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直属机关
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 你 不能 妄自菲薄 , 让 他人 得到 属于 你 应得 的 事件 和 机遇
- Bạn không thể tự coi nhẹ bản thân mình, hãy để cho họ chứng kiến những cơ hội mà bạn xứng đáng có được.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他们 是 行政 机关 的 人
- Họ là người của cơ quan hành chính.
- 这个 机构 是 直属 文化部 的
- đơn vị này thuộc bộ văn hoá.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
属›
机›
直›