Đọc nhanh: 直割刀 (trực cát đao). Ý nghĩa là: dao gọt thẳng.
直割刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao gọt thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直割刀
- 是 被 猎刀 割开 的
- Nó đã bị cắt ra bởi thứ dường như là một con dao săn.
- 小心 点 , 别 被 刀子 割伤 了
- Cẩn thận, đừng để bị dao cắt.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 刀割 中 了 他 的 脖子 , 血 不断 涌出来
- Con dao cứa vào cổ anh ấy, máu không ngừng tuôn ra.
- 他用 刀 割断 了 绳子
- Anh ấy dùng dao cắt đứt dây.
- 他 引刀 直指 敌人
- Anh ta rút dao chỉ thẳng vào kẻ địch.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 刀锋 非常 利 , 能 轻易 切割 物体
- Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
割›
直›