Đọc nhanh: 目测 (mục trắc). Ý nghĩa là: ước tính trực quan, để đánh giá, đánh giá trực quan.
目测 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ước tính trực quan
to estimate visually
✪ 2. để đánh giá
to gauge
✪ 3. đánh giá trực quan
visual assessment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目测
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
目›