眦睚 zì yá
volume volume

Từ hán việt: 【tí nhai】

Đọc nhanh: 眦睚 (tí nhai). Ý nghĩa là: một cái nhìn căm thù, nhìn chằm chằm vào sự tức giận.

Ý Nghĩa của "眦睚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眦睚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một cái nhìn căm thù

a look of hatred

✪ 2. nhìn chằm chằm vào sự tức giận

to stare in anger

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眦睚

  • volume volume

    - 睚眦之怨 yázìzhīyuàn

    - trừng mắt oán hận

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì jiù 睚眦必报 yázìbìbào de 态度 tàidù lái 对待 duìdài

    - Chỉ là một chút chuyện nhỏ mà anh ta thái độ hằn học với tôi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trại , , , Xải
    • Nét bút:丨フ一一一丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUYMP (月山卜一心)
    • Bảng mã:U+7726
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Yá , Yái
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMGG (月山一土土)
    • Bảng mã:U+775A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp