Đọc nhanh: 眦睚 (tí nhai). Ý nghĩa là: một cái nhìn căm thù, nhìn chằm chằm vào sự tức giận.
眦睚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một cái nhìn căm thù
a look of hatred
✪ 2. nhìn chằm chằm vào sự tức giận
to stare in anger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眦睚
- 睚眦之怨
- trừng mắt oán hận
- 只是 一点 小事 他 就 以 睚眦必报 的 态度 来 对待 我
- Chỉ là một chút chuyện nhỏ mà anh ta thái độ hằn học với tôi
眦›
睚›