Đọc nhanh: 目标地址 (mục tiêu địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ đích, địa chỉ mục tiêu.
目标地址 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. địa chỉ đích
destination address
✪ 2. địa chỉ mục tiêu
target address
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目标地址
- 准确 地 击中目标
- bắn trúng mục tiêu.
- 枪弹 嘶地 击中目标
- Đạn súng chéo chéo trúng mục tiêu.
- 他们 树立 了 新 的 目标
- Họ đã đề ra mục tiêu mới.
- 他 对 自己 的 目标 非常 坚定
- Anh ấy rất kiên định với mục tiêu của mình.
- 弹头 准确 地 命中 目标
- Đầu đạn bắn trúng mục tiêu.
- 他们 的 目标 是 倒台 政府
- Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 缩小 目标 以便 更好 地 实现
- Thu nhỏ mục tiêu để thực hiện tốt hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
址›
标›
目›