Đọc nhanh: 目下十行 (mục hạ thập hành). Ý nghĩa là: xem 一目十行.
目下十行 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 一目十行
see 一目十行 [yī mù shí háng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目下十行
- 下行 公文
- công văn chuyển xuống cấp dưới.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 部分 工作 还是 在 这些 工作人员 的 目视 下 进行 的
- Một phần công việc vẫn được thực hiện dưới sự giám sát của những nhân viên này.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
十›
目›
行›