盛载 shèng zài
volume volume

Từ hán việt: 【thịnh tải】

Đọc nhanh: 盛载 (thịnh tải). Ý nghĩa là: Chứa đựng. Ví dụ : - 水总要一个木桶来盛载 Nước luôn cần một cái xô gỗ để đựng

Ý Nghĩa của "盛载" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盛载 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chứa đựng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水总要 shuǐzǒngyào 一个 yígè 木桶 mùtǒng lái 盛载 shèngzǎi

    - Nước luôn cần một cái xô gỗ để đựng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盛载

  • volume volume

    - 鼎盛时期 dǐngshèngshíqī

    - thời kỳ hưng thịnh

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 记载 jìzǎi 科学 kēxué 奥秘 àomì

    - Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.

  • volume volume

    - 事业 shìyè 兴盛 xīngshèng

    - sự nghiệp thịnh vượng

  • volume volume

    - 书架 shūjià 盛得 shèngdé xià 这些 zhèxiē shū

    - Giá sách đựng được hết chỗ sách này.

  • volume volume

    - 水总要 shuǐzǒngyào 一个 yígè 木桶 mùtǒng lái 盛载 shèngzǎi

    - Nước luôn cần một cái xô gỗ để đựng

  • volume volume

    - 丰盛 fēngshèng

    - phong phú; giàu có

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ 记载 jìzǎi shì 盛世 shèngshì

    - Theo ghi chép lịch sử, đó là một thời thịnh vượng.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn shì de 祖先 zǔxiān

    - George Washington là tổ tiên của bạn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Shèng
    • Âm hán việt: Thành , Thình , Thạnh , Thịnh
    • Nét bút:一ノフフノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ISBT (戈尸月廿)
    • Bảng mã:U+76DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tái , Tại , Tải
    • Nét bút:一丨一一フ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIKQ (十戈大手)
    • Bảng mã:U+8F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao