Đọc nhanh: 盘龙区 (bàn long khu). Ý nghĩa là: Huyện Panlong của thành phố Côn Minh 昆明市 , Vân Nam.
✪ 1. Huyện Panlong của thành phố Côn Minh 昆明市 , Vân Nam
Panlong district of Kunming city 昆明市 [Kun1 míng shì], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘龙区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 柱子 上 的 盘龙 雕饰 得 很 生动
- hoa văn trang trí rồng lượn trên cột thật sinh động.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
盘›
龙›