Đọc nhanh: 盘锦 (bàn cẩm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Panjin thuộc tỉnh Liêu Ninh 遼寧省 | 辽宁省 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Panjin thuộc tỉnh Liêu Ninh 遼寧省 | 辽宁省 ở đông bắc Trung Quốc
Panjin prefecture level city in Liaoning province 遼寧省|辽宁省 in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘锦
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 这盘 菜 配有 什锦 泡菜
- Món này được kèm theo các loại kim chi trộn.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
锦›