Đọc nhanh: 盘程 (bàn trình). Ý nghĩa là: xem 盤纏 | 盘缠.
盘程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 盤纏 | 盘缠
see 盤纏|盘缠 [pán chan]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘程
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
程›