Đọc nhanh: 盗刷 (đạo xoát). Ý nghĩa là: quẹt trộm thẻ ngân hàng.
盗刷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quẹt trộm thẻ ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盗刷
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 在 刷卡 付钱
- Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.
- 鬃刷
- bàn chải lông lợn
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 他 带 了 四 把 牙刷 去 旅行
- Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.
- 他 因 盗窃 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì trộm cắp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
盗›