Đọc nhanh: 盖牌 (cái bài). Ý nghĩa là: gấp (poker).
盖牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấp (poker)
to fold (poker)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖牌
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 马桶 的 盖子 要关 好
- Nắp bồn cầu cần được đóng kỹ.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牌›
盖›