Đọc nhanh: 盖然论 (cái nhiên luận). Ý nghĩa là: thuyết cái nhiên.
盖然论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết cái nhiên
一种主张确定性是不可能的 (特别在物理学和社会科学的) 而概然性就是支配信仰和行动的理论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖然论
- 无论如何 我们 也 只能 听其自然
- Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.
- 盖棺论定
- đậy nắp quan tài mới luận định (muốn định ai tốt xấu, công tội thế nào, phải chờ khi người ấy chết đi đã.)
- 舆论哗然
- dư luận xôn xao.
- 舆论 哄然
- dư luận rùm beng.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 他 贸然 下结论
- Anh ấy tùy tiện đưa ra kết luận.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 我 对 他 的 议论 不以为然
- Tôi không đồng tình với ý kiến của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
盖›
论›