Đọc nhanh: 盖然判断 (cái nhiên phán đoạn). Ý nghĩa là: phán đoán có thể.
盖然判断 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phán đoán có thể
反映对象可能有或可能没有某种属性的判断形式是"S可能是 (可能不是) P"也称或然判断,可能判断
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖然判断
- 以漏 判断 时辰
- Dùng đồng hồ nước để phán đoán giờ.
- 你 不可 妄作 判断
- Bạn không thể phán đoán một cách tùy tiện.
- 别 让 情绪 左右 你 的 判断
- Đừng để cảm xúc ảnh hưởng tới phán đoán của cậu.
- 他 的 判断 毫厘不爽
- Phán đoán của anh ấy không sai một chút nào.
- 他 的 判断 因 经验
- Phán đoán của anh ấy dựa vào kinh nghiệm.
- 他们 没有 判断力
- Họ không có phán xét
- 他们 的 判断 很 准确
- Phán đoán của họ rất chính xác.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
断›
然›
盖›