判断力 pànduàn lì
volume volume

Từ hán việt: 【phán đoạn lực】

Đọc nhanh: 判断力 (phán đoạn lực). Ý nghĩa là: khả năng đánh giá, sự phán xét. Ví dụ : - 他们没有判断力 Họ không có phán xét

Ý Nghĩa của "判断力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

判断力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khả năng đánh giá

ability to judge

✪ 2. sự phán xét

judgment

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 没有 méiyǒu 判断力 pànduànlì

    - Họ không có phán xét

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判断力

  • volume volume

    - de 判断 pànduàn 毫厘不爽 háolíbùshuǎng

    - Phán đoán của anh ấy không sai một chút nào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 没有 méiyǒu 判断力 pànduànlì

    - Họ không có phán xét

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 判断 pànduàn hěn 准确 zhǔnquè

    - Phán đoán của họ rất chính xác.

  • volume volume

    - 判断能力 pànduànnénglì 需要 xūyào 训练 xùnliàn

    - Khả năng phán đoán cần được rèn luyện.

  • volume volume

    - 很快 hěnkuài 判断 pànduàn le 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy nhanh chóng phán đoán tình hình.

  • volume volume

    - 不明 bùmíng le 实际 shíjì 情况 qíngkuàng jiù 不能 bùnéng 做出 zuòchū 正确 zhèngquè de 判断 pànduàn

    - không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 砍断 kǎnduàn 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng lực chặt đứt cành cây đó.

  • - 通过 tōngguò 不断 bùduàn de 汉语 hànyǔ 听力 tīnglì 训练 xùnliàn 提高 tígāo le 听力 tīnglì 理解能力 lǐjiěnénglì

    - Anh ấy đã cải thiện khả năng hiểu nghe của mình thông qua việc luyện nghe tiếng Trung không ngừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQLN (火手中弓)
    • Bảng mã:U+5224
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao