Đọc nhanh: 拉盖尔 (lạp cái nhĩ). Ý nghĩa là: Edmond Laguerre (1834-1886), nhà toán học người Pháp, Laguerre (tên).
拉盖尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Edmond Laguerre (1834-1886), nhà toán học người Pháp
Edmond Laguerre (1834-1886), French mathematician
✪ 2. Laguerre (tên)
Laguerre (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉盖尔
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 把 牙齿 种 下去 就 会长 出 一个 新 的 拉尔夫
- Trồng nó và bạn sẽ phát triển một Ralph mới.
- 你 今早 找回 了 拉斐尔 的 画 吗
- Bạn đã phục hồi Raphael sáng nay?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
拉›
盖›