Đọc nhanh: 麦盖提县 (mạch cái đề huyện). Ý nghĩa là: Mekit nahiyisi (hạt Makit) ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区, tây Tân Cương.
✪ 1. Mekit nahiyisi (hạt Makit) ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区, tây Tân Cương
Mekit nahiyisi (Makit county) in Kashgar prefecture 喀什地區|喀什地区 [Kā shí dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦盖提县
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 不辨菽麦
- ngu muội dốt nát (không phân biệt cây đậu cây mạch).
- 下 地 割麦
- ra đồng gặt lúa.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
提›
盖›
麦›