Đọc nhanh: 盖层 (cái tằng). Ý nghĩa là: nắp đá.
盖层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắp đá
cap rock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖层
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 蛋糕 上 覆盖 着 一层 糖霜
- Trên bánh gatô phủ một lớp đường bột.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 那幅 画上 覆盖 着 一层 绢
- Bức tranh đó được phủ một lớp lụa tơ.
- 撒种 后盖 上 一层 土
- Gieo giống xong phủ một lớp đất lên
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
盖›