Đọc nhanh: 盐附子 (diêm phụ tử). Ý nghĩa là: diêm phụ tử.
盐附子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diêm phụ tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐附子
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 我们 家 附近 有 很多 栗子 树
- Gần nhà chúng tôi có nhiều cây hạt dẻ.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 盐坨子
- đống muối
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 有 在 普若佛 或 盐湖城 附近 的 吗
- Có bất kỳ nơi nào trong khu vực Thành phố Provo hoặc Thành phố Salt Lake không?
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
盐›
附›