Đọc nhanh: 盐花 (diêm hoa). Ý nghĩa là: một ít muối, sương muối, hạt muối. Ví dụ : - 汤里搁点儿盐花儿。 cho một ít muối vào canh
盐花 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một ít muối
(盐花儿) 极少量的盐
- 汤里 搁 点儿 盐 花儿
- cho một ít muối vào canh
✪ 2. sương muối
盐霜
✪ 3. hạt muối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐花
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 汤里 搁 点儿 盐 花儿
- cho một ít muối vào canh
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
花›