Đọc nhanh: 盐粒 (diêm lạp). Ý nghĩa là: hạt muối.
盐粒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt muối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐粒
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 你 就是 一粒 芥 菜籽 了
- Vậy bạn là hạt mù tạt?
- 他 舀 了 一勺 盐
- Anh ấy đã múc một thìa muối.
- 你 可以 加上 点盐 吗 ?
- Bạn có thể thêm chút muối được không?
- 你们 把 盐 放进 汤里
- Các bạn cho muối vào canh.
- 他 把 糖 和 盐杂 在 一起
- Anh ấy trộn lẫn đường và muối với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盐›
粒›