Đọc nhanh: 盐田 (diêm điền). Ý nghĩa là: ruộng muối; đồng muối; diêm điền.
盐田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruộng muối; đồng muối; diêm điền
用海水晒盐时,在海边挖的一排排的四方形的浅坑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐田
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 在 田里 种地
- Họ làm ruộng ở ngoài đồng.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 他 买 了 一公顷 的 农田
- Anh ấy đã mua một hecta ruộng.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 他们 在 田里 忙 着 收获 苹果
- Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
盐›