Đọc nhanh: 盐生 (diêm sinh). Ý nghĩa là: ruộng muối; đồng muối; diêm điền。用海水曬鹽時,在海邊挖的一排排的四方形的淺坑。.
盐生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruộng muối; đồng muối; diêm điền。用海水曬鹽時,在海邊挖的一排排的四方形的淺坑。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐生
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
盐›