盐湖城 yánhú chéng
volume volume

Từ hán việt: 【diêm hồ thành】

Đọc nhanh: 盐湖城 (diêm hồ thành). Ý nghĩa là: Thành phố Salt Lake, thủ đô của Utah. Ví dụ : - 你是说类似盐湖城的地方吗 Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?

Ý Nghĩa của "盐湖城" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố Salt Lake, thủ đô của Utah

Salt Lake City, capital of Utah

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì shuō 类似 lèisì 盐湖城 yánhúchéng de 地方 dìfāng ma

    - Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐湖城

  • volume volume

    - 三槐堂 sānhuáitáng 位于 wèiyú 城西 chéngxī

    - Tam Hoài Đường ở phía tây thành.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 万里长城 wànlǐchángchéng bèi 称为 chēngwéi 世界 shìjiè 奇迹 qíjì

    - Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 城市 chéngshì 非常 fēicháng 繁华 fánhuá

    - Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 万里长城 wànlǐchángchéng 闻名遐迩 wénmíngxiáěr 举世皆知 jǔshìjiēzhī

    - Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 城市 chéngshì 相距 xiāngjù 万里 wànlǐ

    - Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.

  • volume volume

    - 盐湖城 yánhúchéng yǒu 全世界 quánshìjiè 最大 zuìdà de 家族 jiāzú 历史 lìshǐ 图书馆 túshūguǎn

    - Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.

  • volume volume

    - shì shuō 类似 lèisì 盐湖城 yánhúchéng de 地方 dìfāng ma

    - Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?

  • volume volume

    - yǒu zài 普若佛 pǔruòfú huò 盐湖城 yánhúchéng 附近 fùjìn de ma

    - Có bất kỳ nơi nào trong khu vực Thành phố Provo hoặc Thành phố Salt Lake không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:一丨一丨丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYBT (土卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D0
    • Tần suất sử dụng:Cao