Đọc nhanh: 盎 (áng). Ý nghĩa là: ang; chum, đầy; tràn đầy; dạt dào. Ví dụ : - 盎 然 dạt dào. - 盎 盎 dạt dào
✪ 1. ang; chum
古代的一种腹大口小的器皿
盎 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy; tràn đầy; dạt dào
洋溢;盛
- 盎 然
- dạt dào
- 盎 盎
- dạt dào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盎
- 盎 然
- dạt dào
- 盎 盎
- dạt dào
- 春意盎然
- ý xuân dạt dào
- 生趣盎然
- tràn đầy lòng yêu đời.
- 天趣盎然
- ngẫu hứng tràn trề
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 第一次 亲手 包 馄饨 , 兴趣盎然
- Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盎›