àng
volume volume

Từ hán việt: 【áng】

Đọc nhanh: (áng). Ý nghĩa là: ang; chum, đầy; tràn đầy; dạt dào. Ví dụ : - dạt dào. - dạt dào

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ang; chum

古代的一种腹大口小的器皿

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầy; tràn đầy; dạt dào

洋溢;盛

Ví dụ:
  • volume volume

    - àng rán

    - dạt dào

  • volume volume

    - àng àng

    - dạt dào

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - àng rán

    - dạt dào

  • volume volume

    - àng àng

    - dạt dào

  • volume volume

    - 春意盎然 chūnyìàngrán

    - ý xuân dạt dào

  • volume volume

    - 生趣盎然 shēngqùàngrán

    - tràn đầy lòng yêu đời.

  • volume volume

    - 天趣盎然 tiānqùàngrán

    - ngẫu hứng tràn trề

  • volume volume

    - 一盎司 yīàngsī táng 可以 kěyǐ 供给 gōngjǐ 多少 duōshǎo 热量 rèliàng

    - Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 亲手 qīnshǒu bāo 馄饨 húntún 兴趣盎然 xìngqùàngrán

    - Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.

  • volume volume

    - 克鲁格 kèlǔgé 金币 jīnbì 南非共和国 nánfēigònghéguó 发行 fāxíng de 一盎司 yīàngsī 金币 jīnbì

    - Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: àng
    • Âm hán việt: Áng
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LKBT (中大月廿)
    • Bảng mã:U+76CE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình