益阳 yìyáng
volume volume

Từ hán việt: 【ích dương】

Đọc nhanh: 益阳 (ích dương). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Yiyang ở Hồ Nam.

Ý Nghĩa của "益阳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Yiyang ở Hồ Nam

Yiyang prefecture level city in Hunan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 益阳

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - niǎo de 翅膀 chìbǎng zài 阳光 yángguāng xià 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.

  • volume volume

    - 不肖 bùxiào 商人 shāngrén 为了 wèile 利益 lìyì ér 虚报 xūbào 谎价 huǎngjià

    - những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 漠视 mòshì 群众 qúnzhòng de 根本利益 gēnběnlìyì

    - không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.

  • volume volume

    - 不无裨益 bùwúbìyì

    - có ích đôi chút; không phải không có ích

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 有益于 yǒuyìyú 黄瓜 huángguā 生长 shēngzhǎng

    - Ánh sáng mặt trời có lợi cho sự phát triển của dưa leo.

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 天气 tiānqì suī méi 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 比较 bǐjiào 暖和 nuǎnhuo le

    - khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ de 太阳 tàiyang shài hěn 厉害 lìhai

    - Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ích
    • Nét bút:丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCBT (廿金月廿)
    • Bảng mã:U+76CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao