Đọc nhanh: 皮质 (bì chất). Ý nghĩa là: màng (của một số cơ quan trong cơ thể), vỏ não. Ví dụ : - 我都能感觉到我的皮质醇指标下降了 Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.. - 会导致皮质醇累积这非常危险 Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.. - 还需要皮质醇分析以及再一升溶液 Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
✪ 1. màng (của một số cơ quan trong cơ thể)
某些内脏器官的表层组织
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. vỏ não
大脑皮层的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮质
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
- 这些 罪犯 表面 上 气势汹汹 实际上 是 羊质虎皮 内心 虚弱
- Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu
- 这 双 皮鞋 的 质量 很 好
- Chất lượng của đôi giày da này rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
质›