Đọc nhanh: 皮箱套 (bì tương sáo). Ý nghĩa là: áo rương.
皮箱套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo rương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮箱套
- 我 有 一个 皮箱
- Tôi có một chiếc va li da.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 这 是 我 的 橡皮 手套
- Đây là găng tay cao su của tớ.
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 皮手套 适合 寒冷 的 冬天
- Găng tay cao su thích hợp cho mùa đông lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
皮›
箱›