皮条 pítiáo
volume volume

Từ hán việt: 【bì điều】

Đọc nhanh: 皮条 (bì điều). Ý nghĩa là: dây da, ma cô, thong. Ví dụ : - 皮条客就在这里上班吗 Đây là nơi một ma cô làm việc?

Ý Nghĩa của "皮条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皮条 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dây da

leather strap

Ví dụ:
  • volume volume

    - 皮条客 pítiáokè jiù zài 这里 zhèlǐ 上班 shàngbān ma

    - Đây là nơi một ma cô làm việc?

✪ 2. ma cô

pimp; procurer

✪ 3. thong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮条

  • volume volume

    - 皮条客 pítiáokè jiù zài 这里 zhèlǐ 上班 shàngbān ma

    - Đây là nơi một ma cô làm việc?

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo shé 准备 zhǔnbèi 蜕皮 tuìpí le

    - Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.

  • volume volume

    - zhe 一条 yītiáo 皮鞭 píbiān

    - Cô ấy cầm một cái roi da.

  • volume volume

    - 腰里 yāolǐ zhā zhe 一条 yītiáo 皮带 pídài

    - Lưng thắt một chiếc dây da.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 南北 nánběi 走向 zǒuxiàng de 道路 dàolù

    - con đường đi theo hướng nam bắc.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo wéi 皮带 pídài hěn 结实 jiēshí

    - Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 有个 yǒugè 皮条客 pítiáokè

    - Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.

  • volume volume

    - 是不是 shìbúshì de 皮条客 pítiáokè 想要 xiǎngyào qián

    - Ma cô của cô ấy có muốn tiền không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao