Đọc nhanh: 皮条 (bì điều). Ý nghĩa là: dây da, ma cô, thong. Ví dụ : - 皮条客就在这里上班吗 Đây là nơi một ma cô làm việc?
皮条 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dây da
leather strap
- 皮条客 就 在 这里 上班 吗
- Đây là nơi một ma cô làm việc?
✪ 2. ma cô
pimp; procurer
✪ 3. thong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮条
- 皮条客 就 在 这里 上班 吗
- Đây là nơi một ma cô làm việc?
- 这条 蛇 准备 蜕皮 了
- Con rắn này chuẩn bị lột da rồi.
- 她 拿 着 一条 皮鞭
- Cô ấy cầm một cái roi da.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 这条 韦 皮带 很 结实
- Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.
- 她 可能 有个 皮条客
- Có lẽ cô ấy đã có một tay ma cô.
- 是不是 她 的 皮条客 想要 钱
- Ma cô của cô ấy có muốn tiền không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
皮›